Trọn Bộ Kiến Thức Về Cấu Trúc Have To Trong Tiếng Anh
"You have to do this."
"Have to" thường được xếp vào nhóm các trợ động từ tình thái, nhưng thực tế nó không phải là một (động từ khuyết thiếu). Nó thậm chí không phải là . Trong cấu trúc have to, "have" là một động từ chính.
Cấu trúc chung:
Trong đó, "have to" được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V luôn ở dạng nguyên thể.
Nói chung, thể hiện nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của "have to" có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học). "Have to" mang tính khách quan.
Trong mỗi ví dụ trên, hành động buộc phải làm không phải là ý tưởng của chủ ngữ. Những điều phải làm này đều đến từ bên ngoài.
Trong , "have" là một động từ thường, do đó ở thể phủ định chúng ta dùng trợ động từ cộng với "not" đằng trước "have to". dùng để nói về một điều gì đó không phải là bắt buộc.
Cấu trúc chung:
Trong công thức trên, trợ động từ có thể là các từ do, did, have, will... và động từ V luôn ở dạng nguyên thể. "Have to" được chia theo trợ động từ đứng trước nó.
- You get angry at me, we can talk this out.
- She tell everyone about the news, they knew it already.
- go home early? Your parents must be worried.
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
và đều là cấu trúc ngữ pháp để nói về sự bắt buộc. Thế nhưng, những điểm khác biệt sau đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng khi sử dụng dễ dàng và nhanh chóng:
thể hiện được trong khi "have to" thì không:
Dạng phủ định của "have to" và "must" mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
thể hiện rằng điều gì đó , bắt buộc phải làm.
Trong ví dụ trên, hành động "buy" không bắt buộc, nhưng cũng không bị cấm. Người được nói đến trong câu hoàn toàn có thể mua thêm thứ gì đó khi đến nhà chủ ngữ ăn tối.
Trong ví dụ trên, việc sử dụng rượu bia khi lái xe bị cấm hoàn toàn.