“Bí Kíp” Ghi Nhớ Kiến Thức Về Giới Từ Tiếng Anh Chỉ Trong 5 Phút!

1. Định nghĩa giới từ

Trong ngữ pháp, giới từ (preposition) là một bộ phận lời nói giới thiệu một giới ngữ. Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập trong câu ấy. Ví dụ, trong câu "The cat sleeps on the sofa" (Con mèo ngủ trên ghế sofa), từ "on" là một giới từ, giới thiệu giới ngữ "on the sofa"

2. Vị trí của giới từ

a. Trước danh từ

b. Sau động từ

Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ

  • THE BOOK IS ON THE TABLE. = Quyển sách ở trên bàn.

  • I LIVE IN HO CHI MINH CITY = Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.

  • HE PICKED ME UP (FROM THE AIRPORT) YESTERDAY. = Anh ấy đã đưa tôi lên (từ sân bay) ngày hôm qua.

c. Sau tính từ

3. Các giới từ thường gặp

-On: vào (thường đi với ngày)- The book on the table

-In: vào (thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)- On my birthday, on Saturday

-Before: trước- Before my mother came home, my father had watered all the plants in the garden

-After: sau- After David had gone home, we arrived

-During: (trong khoảng) đi với danh từ chỉ thời gian- I fell asleep during the film

-In : trong (chỉ ở bên trong) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục...)

Coffee 2 in 1, I'm working in Hanoi

-On, above, over : trên- The cat sleeps above the box

I go into the garden, the boat was driven onto the rocks

-Across : ngang qua - A bird is flying across

-Along : dọc theo- I knew it all along

-Round, around, about: quanh- a round voyage Halong bay

-Without: không, không có- to travel without a ticket

-According to: theo- according to the archives, he was born in Paris

-In spite of : mặc dù- In spite of eating KFC regularly Giang remained slim

-Instead of : thay vì- I'll have coffee instead of tea

-In order to : để- She gave up work in order/so as to have more time with the children

-For : dùm, dùm cho- He signed it for me, Let me do it for you

-So as to: để- She works hard so as to have a better life in the future

Thanks to your help, I passed the exam (nhờ sự giúp đỡ của bạn mà tôi thi đậu)

-By means of : nhờ, bằng phương tiện

Tìm hiểu thêm: In-on-at dùng sao cho đúng

4. Một số sai lầm thường gặp

Khi sử dụng một số giới từ cơ bản trong tiếng Anh bạn có thể mắc phải các lỗi sai sau:

a. Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó

Trước đó ta gặp : worry about : lo lắng về

b. Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ

Trước đó ta gặp: in the morning

c. Bị tiếng Việt ảnh hưởng

Tiếng Việt nói: lịch sự; nên khi gặp : polite (lịch sự) liền dùng ngay with (với) trong khi cấu trúc đúng thì polite lại đi cùng to.

5. Bài tập về giới từ

1) He aimed .......... the tiger.

2) In boxing it is a foul to hit .......... the belt.

3) You must settle the matter .......... yourselves.

4) He spoke .......... a whisper.

5) He was ill .......... fever.

6) I came on Monday at ten o'clock .......... the morning.

7) I took him .......... the hand.

8) He made himself pleasant .......... visitors.

9) He stayed home .......... the rain.

10) I really respect that man .......... his honesty.

Language Link Academic vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về giới từ trong tiếng Anh để bạn có thể áp dụng vào việc học ở trên trường lớp cũng như thực hành giao tiếp ngoài đời thực! Hiểu rõ được tầm quan trọng của tiếng Anh đối với cuộc sống, Language Link Academic đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với các khóa học Tiếng Anh Mẫu Giáo, Tiếng Anh Chuyên Tiểu học, Tiếng Anh Chuyên THCS và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành riêng cho sinh viên và ngưO 01;i đi làm. Language Link Academic tin rằng, các khóa học này sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
của Language Link Academic (cập nhật 2024)!

ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

Đón xem cho trẻ mẫu giáo và tiểu học,
tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay !

Next Post Previous Post